Trong ngành công nghiệp may mặc toàn cầu, hiểu rõ các phương thức sản xuất may mặc như CM, CMT, CMPT hay OEM không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu quy trình làm việc mà còn hạn chế rủi ro trong hợp đồng và đàm phán giá cả. Mỗi mô hình đều phản ánh mức độ tham gia của nhà sản xuất vào chuỗi cung ứng, từ cắt vải đến giao hàng.
Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt, phân tích ưu nhược điểm và ứng dụng của từng mô hình sản xuất, từ đơn giản nhất (CM) đến toàn diện (OEM).
1. CM – Cut and Make: Gia công cơ bản
1.1 CM là gì?
CM (Cut & Make) là phương thức sản xuất mà bên mua (buyer) sẽ chịu trách nhiệm cung cấp toàn bộ nguyên phụ liệu: vải, phụ kiện, nhãn mác, bao bì… Xưởng may (vendor) chỉ thực hiện hai công đoạn: cắt và may thành sản phẩm hoàn chỉnh.
1.2 Trách nhiệm và vai trò
Bên mua | Bên sản xuất |
---|---|
Cung cấp thiết kế, vải, phụ liệu | Cắt, may theo yêu cầu |
Kiểm tra chất lượng nguyên liệu | Kiểm soát tay nghề, kỹ thuật |
Tự lo đóng gói và logistics | Giao thành phẩm may xong |
1.3 Khi nào nên chọn CM?
- Đơn hàng nhỏ, thử nghiệm thị trường
- Bên đặt hàng có sẵn chuỗi cung ứng nguyên phụ liệu
- Muốn kiểm soát chất lượng đầu vào tối đa
2. CMT – Cut, Make, Trim: Gia công có hoàn thiện
2.1 CMT là gì?
CMT là mô hình gia công phổ biến nhất tại Việt Nam, nơi nhà máy thực hiện ba công đoạn: Cắt – May – Trimming (hoàn thiện: cắt chỉ, đóng nút, gắn nhãn…). Bên đặt hàng vẫn cung cấp nguyên phụ liệu và hướng dẫn kỹ thuật.
2.2 Điểm khác biệt giữa CM và CMT
Yếu tố | CM | CMT |
---|---|---|
Mức độ gia công | Đơn giản hơn | Phức tạp hơn |
Gắn nhãn, đóng nút | Không thực hiện | Có thực hiện |
Kiểm định sản phẩm | Bên mua chịu trách nhiệm | Bên sản xuất có trách nhiệm sơ bộ |
Giá gia công | Thấp hơn | Cao hơn |
2.3 Ưu điểm của CMT
- Dễ kiểm soát chất lượng vì buyer vẫn nắm nguồn nguyên phụ liệu
- Phù hợp cho các nước có lao động rẻ, tay nghề cao như Việt Nam, Bangladesh
3. CMPT – Cut, Make, Pack, Trim: Gia công hoàn chỉnh
3.1 CMPT là gì?
CMPT là phiên bản nâng cấp của CMT. Ngoài cắt, may và hoàn thiện, xưởng gia công còn đóng gói sản phẩm hoàn chỉnh, sẵn sàng để xuất khẩu hoặc đưa ra thị trường nội địa.
3.2 Quy trình CMPT gồm:
- Cắt rập theo sơ đồ
- May hoàn thiện
- Trimming: Là, gắn nhãn, gỡ chỉ
- Packing: Đóng gói theo từng size, từng style
- Dán mã vạch, dán tem
- Kiểm tra số lượng theo packing list
3.3 CMPT phù hợp với:
- Đơn hàng FOB (Free on Board) – người bán giao tại cảng
- Thương hiệu thời trang muốn outsource toàn bộ khâu đóng gói
- Xưởng có quy trình QC chuẩn hóa
4. OEM – Original Equipment Manufacturer: Sản xuất theo thiết kế có sẵn
4.1 OEM là gì?
OEM là mô hình sản xuất mà xưởng gia công chủ động toàn bộ quy trình, từ thiết kế, mua nguyên phụ liệu, sản xuất, kiểm định đến hoàn thiện. Buyer chỉ đặt hàng theo mẫu có sẵn hoặc yêu cầu thay đổi một phần thiết kế.
4.2 Ưu nhược điểm của phương thức OEM
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
Chủ động vật tư | Phải có năng lực mua vải, quản lý kho |
Tạo mẫu linh hoạt | Chịu rủi ro tồn kho nếu sai dự báo |
Xây dựng thương hiệu | Cần đầu tư bộ phận R&D mạnh |
5. FOB – Free On Board: Chuẩn quốc tế trong xuất khẩu may mặc
5.1 FOB là gì?
FOB (Free On Board) là điều kiện giao hàng theo Incoterms, trong đó người bán (xưởng sản xuất) có trách nhiệm sản xuất, đóng gói và giao hàng lên tàu tại cảng chỉ định. Từ thời điểm hàng lên tàu, người mua chịu rủi ro và chi phí vận chuyển, bảo hiểm, hải quan đầu nhập.
FOB không phải mô hình sản xuất, mà là điều khoản thương mại (Incoterm), nhưng được dùng rất phổ biến trong ngành may mặc khi nói đến phương thức xuất khẩu.
5.2 Trong thực tế FOB bao gồm những gì?
- Sản xuất đầy đủ theo mẫu và yêu cầu
- Tự mua nguyên phụ liệu (vải, nút, nhãn…)
- Kiểm soát chất lượng đầu ra (AQL)
- Đóng gói theo packing list, xuất bill of lading
- Vận chuyển hàng tới cảng đi
5.3 FOB khác gì so với OEM?
Yếu tố | FOB | OEM |
---|---|---|
Thiết kế sản phẩm | Có thể có từ buyer | Chủ động bởi nhà máy |
Đóng gói & logistics | Có | Có |
Chủ động mua nguyên liệu | Có | Có |
Mô hình xuất khẩu phổ biến | ✅ | ✅ |
Là Incoterm (điều kiện giao hàng) | ✅ | ❌ |
5.4 Khi nào nên dùng FOB?
- Khách hàng quốc tế muốn nhận hàng tại cảng
- Xưởng có năng lực quản lý vật tư, vận chuyển, kiểm định
- Đơn hàng lớn, yêu cầu quy trình nghiêm ngặt
6. So sánh tổng thể các mô hình CM – CMT – CMPT – OEM
Tiêu chí | CM | CMT | CMPT | OEM | FOB |
---|---|---|---|---|---|
Chủ động nguyên phụ liệu | ❌ | ❌ | ❌ | ✅ | ✅ |
Bao gồm đóng gói | ❌ | ❌ | ✅ | ✅ | ✅ |
Có thể thiết kế mẫu | ❌ | ❌ | ❌ | ✅ | ❌ (thường do buyer cung cấp) |
Bao gồm vận chuyển cảng | ❌ | ❌ | ❌ | ❌ | ✅ |
Là điều kiện thương mại quốc tế | ❌ | ❌ | ❌ | ❌ | ✅ |
Mức lời tiềm năng | Thấp | Vừa | Vừa – Cao | Cao | Cao – phụ thuộc deal |
Rủi ro | Thấp | Trung bình | Trung bình | Cao | Cao (về hậu cần) |
6. Kết luận: Chọn đúng mô hình – Bước đầu để tối ưu đơn hàng
Không có mô hình sản xuất may mặc nào là “tốt nhất”, chỉ có mô hình phù hợp nhất tùy theo vị trí doanh nghiệp, năng lực vận hành và chiến lược thị trường.
- Nếu bạn là xưởng nhỏ – hãy bắt đầu bằng CM hoặc CMT
- Nếu bạn muốn mở rộng, hãy tiến tới CMPT
- Khi đã có năng lực sourcing và R&D – OEM, FOB là đích đến bền vững
Trên đây là bài viết chuyên sâu phân tích và so sánh các phương thức may mặc phổ biến như CM,CMT,CMPT, FOB, OEM, hy vọng qua bài viết có thể giúp bạn chọn được phương thức đặt hàng phù hợp cho đơn hàng của mình.
Nếu quý khách đang tìm kiếm đơn vị OEM/FOB chuyên nghiệp và chất lượng, có thể liên hệ với Hoa Phat Garment để được tư vấn, báo giá chi tiết và tối ưu nhất.
- Hotline: 0938.812.811
- Địa chỉ: 68/1 Trần Tấn, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú, Tp.HCM