Trong ngành công nghiệp may mặc xuất khẩu, việc nắm vững quy trình sản xuất không chỉ là điều kiện cần để kiểm soát chất lượng, tiến độ và chi phí mà còn là chìa khóa để đáp ứng được các tiêu chuẩn quốc tế khắt khe từ đối tác. Một đơn hàng không chỉ dừng lại ở việc cắt – may – đóng gói, mà là cả chuỗi giá trị khép kín từ kỹ thuật, vật tư, đến hậu cần và chứng từ xuất khẩu.
Bài viết này sẽ giúp bạn hình dung rõ ràng và chi tiết từng bước trong quy trình sản xuất hàng may mặc xuất khẩu, đặc biệt dưới điều kiện giao hàng FOB (Free On Board) – phương thức phổ biến nhất tại Việt Nam.
1. Nhận đơn hàng & phân tích yêu cầu kỹ thuật
Quy trình bắt đầu từ việc doanh nghiệp tiếp nhận đơn đặt hàng từ đối tác nước ngoài. Thông thường, khách hàng sẽ cung cấp một bộ tài liệu kỹ thuật gọi là Tech Pack bao gồm:
Thiết kế (Sketch, Technical Drawing)
Thông số size (Spec Sheet)
Yêu cầu vật liệu (BOM – Bill of Material)
Mẫu in/thêu, màu sắc (Lab-dip, Strike-off)
Mốc thời gian giao hàng (Lead Time)
Mức chất lượng yêu cầu (AQL, Tolerance)
Việc phân tích đúng Tech Pack là giai đoạn quan trọng để xác định khả năng đáp ứng đơn hàng, đồng thời chuẩn bị cho các bước sản xuất tiếp theo như làm mẫu, lập định mức, đặt vật tư…
2. Làm mẫu: Proto – Fit – PP Sample
Trước khi tiến hành sản xuất đại trà, nhà máy cần thực hiện quy trình phát triển mẫu theo ba cấp độ:
Proto sample: Mẫu sơ bộ đầu tiên để kiểm tra hình dáng và thiết kế cơ bản.
Fit sample: Mẫu mặc thử trên mannequin hoặc người thật để kiểm tra form, đường may, chi tiết.
PP sample (Pre-Production sample): Mẫu duyệt cuối cùng trước khi lên chuyền. Phải được buyer phê duyệt để bắt đầu sản xuất hàng loạt.
Mỗi mẫu đều phải được kiểm tra kỹ lưỡng và điều chỉnh nếu cần. Chỉ khi PP sample được duyệt, xưởng mới được phép mua vật tư số lượng lớn và chuẩn bị dây chuyền sản xuất.
3. Mua nguyên phụ liệu & kiểm tra đầu vào
Dựa vào BOM, bộ phận mua hàng tiến hành đặt vải, phụ liệu, nhãn, bao bì theo đúng mã code, chất liệu, GSM và màu sắc. Nguyên liệu khi về kho sẽ phải trải qua kiểm tra đầu vào (Incoming Material Inspection), bao gồm:
Đo định lượng vải (GSM)
So sánh màu với lab-dip được duyệt
Kiểm tra độ co rút, độ bền màu
Kiểm tra số lượng, nhãn mác, quy cách đóng gói
Nguyên liệu đạt chuẩn mới được đưa vào sản xuất. Vải sẽ được đưa đi trải lớp và sơ đồ cắt (marker) bằng phần mềm chuyên dụng như Gerber, Lectra. Hiệu suất sơ đồ (marker efficiency) càng cao thì chi phí sản phẩm càng tối ưu.
Mẫu kiểm tra nguyên phụ liệu đầu vào (Incoming Material Inspection Checklist)
Hạng mục kiểm tra
Tiêu chí
Phương pháp kiểm tra
Ghi chú
Vải chính
GSM, màu, co rút, độ bền màu
Cân vải, đo lab-dip, test giặt
So với lab-dip đã duyệt
Vải lót
Độ xuyên sáng, độ trơn
Quan sát trực quan, test co
Chỉ may
Đúng màu, độ bền
So với mẫu chỉ, test kéo
Nút – khóa
Đúng mẫu, kích cỡ, màu
Đo thực tế, so với spec
Không sai lệch màu
Nhãn – care label
Nội dung, font chữ, chất liệu
So với bản vẽ gốc
Phải đúng 100%
Bao bì – PE, carton
Kích cỡ, định lượng, in ấn
Đo, kiểm tra in
Dán nhãn rõ ràng
✅ Mỗi lô nguyên liệu nên kiểm 100% mẫu đầu tiên, sau đó chọn ngẫu nhiên AQL 1.5 để kiểm tra đại diện.
4. Cắt – May – Hoàn thiện
Giai đoạn cắt được thực hiện trên hệ thống bàn trải tự động hoặc thủ công tùy theo công suất. Các lớp vải được cắt theo rập đã được grading (nhảy size) sẵn.
Sau khi cắt xong, các chi tiết được chuyển sang chuyền may. Mỗi công đoạn trong chuyền (line) sẽ đảm nhận một phần công việc nhất định: may thân trước, thân sau, lắp tay, may cổ, vắt sổ, lộn bâu… Việc bố trí chuyền và cân đối máy móc (line balancing) có ảnh hưởng lớn đến năng suất và tỷ lệ lỗi.
Kết thúc may, sản phẩm được chuyển sang khu hoàn thiện bao gồm các công đoạn như cắt chỉ, gắn nhãn, đóng nút, kiểm tra hình dáng, là ủi, đóng túi PE… Đây cũng là lúc kiểm tra lần đầu về mặt hình thức và bán thành phẩm.
5. Kiểm tra chất lượng (Inline & Final Inspection)
Kiểm tra chất lượng được thực hiện ở nhiều cấp độ:
Inline Inspection: Kiểm tra trong quá trình may, nhằm phát hiện sớm lỗi về đường may, lệch vải, mực in, thông số size sai…
Final Inspection: Kiểm tra lần cuối sau khi đóng gói. Áp dụng theo tiêu chuẩn AQL 2.5 hoặc 1.5, được quốc tế công nhận. Tỷ lệ lấy mẫu phụ thuộc số lượng đơn hàng và mức AQL yêu cầu.
Các lỗi được phân loại theo hệ thống: Critical – Major – Minor và được lưu hồ sơ làm bằng chứng nếu buyer có khiếu nại.
Bảng kiểm tra chất lượng AQL (Final Quality Inspection Sheet)
Hạng mục kiểm tra
Số mẫu kiểm
Chỉ tiêu AQL
Số lỗi tối đa cho phép
Kiểu dáng
80
2.5
5 major
Màu sắc
80
2.5
5
Đường may
80
1.5
3
Kích thước
80
2.5
5
Tem nhãn
80
1.5
3
In/thêu
80
2.5
5
Đóng gói
80
2.5
5
Mẫu AQL có thể tùy chỉnh theo bảng MIL-STD-105E hoặc ISO 2859-1.
6. Đóng gói & lập chứng từ xuất khẩu
Sản phẩm đạt kiểm định sẽ được đóng gói theo packing list, bao gồm phân loại size, màu, style và số lượng từng loại.
Hàng sau đó được cho vào thùng carton, dán mã vạch (barcode/SKU) theo yêu cầu hệ thống kho của khách. Mỗi kiện hàng được niêm phong, đánh số kiện, cân trọng lượng để chuẩn bị lập hóa đơn và vận đơn.
Các chứng từ quan trọng gồm:
Commercial Invoice: Hóa đơn thương mại
Packing List: Danh sách đóng gói
CO (Certificate of Origin): Giấy chứng nhận xuất xứ
Bill of Lading (B/L): Vận đơn đường biển
7. Giao hàng theo điều kiện FOB
FOB (Free On Board) là điều kiện giao hàng trong đó nhà máy sẽ chịu trách nhiệm vận chuyển hàng ra cảng, hoàn tất thủ tục hải quan xuất khẩu, sau đó giao hàng lên tàu tại bến do khách chỉ định. Từ thời điểm hàng nằm trên tàu, quyền sở hữu và rủi ro được chuyển giao cho người mua.
Đây là mô hình xuất khẩu phổ biến nhất tại Việt Nam vì:
Phù hợp với các nhà máy có năng lực sản xuất độc lập
Tối ưu chi phí và dễ kiểm soát tiến độ giao hàng
Đáp ứng yêu cầu từ hệ thống bán lẻ quốc tế như Zara, Uniqlo, Decathlon…
Tuy nhiên, để làm FOB chuyên nghiệp, nhà máy cần xây dựng hệ thống quản lý chất lượng nghiêm ngặt, có kinh nghiệm xử lý logistics và thủ tục hải quan nhanh chóng.
Kết luận: Làm chủ chuỗi sản xuất – bước đệm hội nhập quốc tế
Sản xuất hàng may mặc xuất khẩu không đơn thuần là “may áo theo yêu cầu”. Đó là sự phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận kỹ thuật, vật tư, kiểm soát chất lượng và logistics. Quy trình sản xuất chuẩn hóa không chỉ giúp đảm bảo chất lượng, tiết kiệm chi phí mà còn nâng tầm uy tín nhà máy trên thị trường quốc tế.
Việc nắm vững từng bước trong quy trình không chỉ hữu ích với doanh nghiệp sản xuất mà còn cần thiết với merchandiser, nhân viên QA/QC và cả đối tác đặt hàng.
Nếu bạn đang làm việc với các mô hình FOB, OEM hoặc CMT, thì việc hiểu sâu quy trình này sẽ giúp bạn đàm phán tốt hơn, giảm rủi ro và xây dựng được mối quan hệ bền vững với khách hàng.