Tổng hợp hơn 109 thuật ngữ chuyên ngành may mặc phổ biến nhất hiện nay, từ quy trình sản xuất, gia công đến kỹ thuật in, cắt, may, đóng gói và xuất khẩu. Bài viết giúp bạn nắm rõ cách sử dụng và phân biệt các thuật ngữ theo chuẩn quốc tế.
I. Tại sao cần hiểu thuật ngữ trong ngành may mặc?
Ngành may mặc hiện đại không chỉ đơn giản là khâu vải – ráp mảnh – hoàn thiện sản phẩm. Đằng sau một chiếc áo là hàng loạt thuật ngữ kỹ thuật, quy trình sản xuất và thông số chất lượng được quy chuẩn hóa. Nếu bạn là sinh viên, nhân viên xưởng may, merchandiser, hay chủ doanh nghiệp, hiểu đúng những thuật ngữ này là bắt buộc.
Ví dụ, không hiểu sự khác nhau giữa OEM và FOB có thể khiến bạn ký nhầm hợp đồng gia công. Không nắm rõ “marker efficiency” sẽ khiến bạn hao hụt vải và thua lỗ trong sản xuất.
II. Phân loại các nhóm thuật ngữ phổ biến nhất
1. Thuật ngữ về phương thức sản xuất: OEM, FOB, CMT…
Thuật ngữ
Viết tắt
Mô tả
OEM
Original Equipment Manufacturer
Gia công theo thiết kế có sẵn của khách hàng
ODM
Original Design Manufacturer
Cung cấp luôn thiết kế cho khách
FOB
Free On Board
Giao hàng tại cảng đi, khách chịu phí vận chuyển
CMT
Cut – Make – Trim
Cắt, may, hoàn thiện theo yêu cầu
LDP
Landed Duty Paid
Giao hàng đã bao gồm thuế, phí tại điểm đến
So sánh FOB – CMT – OEM:
FOB: phù hợp với doanh nghiệp có khả năng quản lý sản xuất và xuất khẩu.
CMT: thường dùng trong các xưởng gia công quy mô vừa và nhỏ.
OEM: phổ biến trong các công ty nhận thiết kế có sẵn, đảm bảo sản xuất đúng mẫu.
⚠ Mẹo chuyên môn: Khi đàm phán hợp đồng, hãy làm rõ phương thức thanh toán và trách nhiệm logistics nếu sử dụng FOB hay LDP.
2. Thuật ngữ về sơ đồ, nhảy size, cắt vải
Trong ngành sản xuất hàng loạt, hiệu suất sử dụng vải quyết định lợi nhuận. Các thuật ngữ dưới đây giúp kiểm soát hao phí nguyên vật liệu:
Pattern: mẫu rập từng chi tiết sản phẩm
Grading: nhảy size (S → M → L…)
Marker: sơ đồ bố trí chi tiết rập trên vải
Marker efficiency: tỷ lệ tối ưu vải (thường ≥ 85%)
Fabric consumption: lượng vải tiêu thụ cho một sản phẩm
Gerber, Lectra là các phần mềm phổ biến giúp tạo rập và đi sơ đồ tự động.
3. Thuật ngữ may công nghiệp: Seam, Stitch, Bartack…
Khâu may là trung tâm của sản xuất may mặc, và mỗi chi tiết đều có ý nghĩa riêng:
Seam: đường may nối các mảnh vải
Stitch: kiểu mũi may (đơn, kép, móc xích…)
Flatlock: may phẳng – dùng trong đồ thể thao
Bartack: mũi bọ – tăng độ bền tại vị trí chịu lực (như túi quần)
SPI (Stitch Per Inch): mật độ mũi may (ảnh hưởng đến độ bền)
Dựa vào chất liệu vải và vị trí chức năng, kỹ thuật viên chọn stitch phù hợp (ví dụ: đồ lót dùng chainstitch mềm và đàn hồi).
4. Thuật ngữ in – thêu trên vải: Digital, Sublimation, Embroidery…
Các kỹ thuật in quyết định tính thẩm mỹ và độ bền sản phẩm.
Screen printing: in lụa – phổ biến, giá rẻ, phù hợp đơn sắc
Digital printing: in kỹ thuật số – in ảnh sắc nét, phù hợp in nhiều màu
Sublimation: in chuyển nhiệt – thường dùng cho vải polyester
DTG (Direct to Garment): in trực tiếp lên áo bằng máy in
Plastisol, Puff ink: các loại mực tạo hiệu ứng in nổi
Embroidery: thêu vi tính – bền, cao cấp hơn in
5. Gia công & hoàn thiện: Trimming, Washing, QC
Gia công hoàn thiện không chỉ là “làm đẹp sản phẩm” mà còn kiểm soát chất lượng đầu ra:
Trimming: cắt chỉ, làm sạch chỉ thừa
Washing: giặt xử lý (enzyme, stone wash, acid wash…)
Ironing: là ủi định hình
Packing: đóng gói theo size – color – style
QC (Quality Control): kiểm tra chất lượng toàn bộ quy trình
Một lỗi trong trimming có thể làm hỏng toàn bộ đơn hàng FOB nếu không phát hiện sớm.
6. Đóng gói & logistics: SKU, MOQ, Packing List
SKU (Stock Keeping Unit): mã sản phẩm theo size, màu, chất liệu
MOQ (Minimum Order Quantity): số lượng tối thiểu trong đơn hàng
Packing list: bảng kê đóng gói (thường có số lượng, size, màu)
Bill of Lading (B/L): vận đơn đường biển – giấy tờ quan trọng nhất khi xuất khẩu
Giao hàng FOB yêu cầu chuẩn bị đầy đủ packing list, invoice, CO (Certificate of Origin) trước khi tàu khởi hành.
7. Thuật ngữ chuyên môn tiếng Anh thường gặp
Lead time: thời gian từ lúc đặt hàng → giao hàng
Tolerance: sai số cho phép trong sản xuất
Tech pack: bộ tài liệu kỹ thuật sản phẩm (rập, size, chất liệu…)
Proto, Fit, PP Sample: các loại mẫu kiểm tra trước sản xuất hàng loạt
Lab-dip, Strike-off: mẫu test màu nhuộm / in
Những thuật ngữ này xuất hiện thường xuyên trong email giữa merchandiser và buyer.
8. Thuật ngữ kiểm định chất lượng: AQL, Defect…
AQL (Acceptable Quality Level): mức lỗi chấp nhận được (ví dụ: AQL 2.5)
Shrinkage: độ co vải sau giặt
Color fastness: độ bền màu
Defect classification: phân loại lỗi (Major / Minor / Critical)
Inline inspection / Final inspection: kiểm tra trong khi may / sau khi may
Tài liệu đánh giá chất lượng thường được xây dựng theo tiêu chuẩn của buyer (Uniqlo, H&M, Decathlon…)
III. Bảng tổng hợp một số thuật ngữ tiêu biểu
1. Thuật ngữ sản xuất và mô hình gia công (OEM, ODM, CMT…)
Thuật ngữ
Nghĩa tiếng Việt
Ứng dụng
OEM
Gia công theo thiết kế khách
Xuất khẩu, thương hiệu riêng
ODM
Gia công kèm thiết kế
Khách không có thiết kế sẵn
CMT
Cắt – May – Hoàn thiện
Xưởng gia công nhỏ & vừa
CM
Cắt – May
Gia công đơn giản
FOB
Giao hàng tại cảng đi
Hợp đồng xuất khẩu phổ biến
CIF
Giao hàng kèm bảo hiểm
Thường dùng đường biển
LDP
Giao hàng trọn gói đến nơi
Đơn hàng thương mại điện tử
Ex-Works
Giao hàng tại xưởng
Khách tự lo vận chuyển
FCL
Container nguyên
Đơn hàng lớn, đồng bộ
LCL
Ghép container
Đơn hàng nhỏ, tiết kiệm
✂️ 2. Thuật ngữ về cắt, sơ đồ, chất liệu
Thuật ngữ
Nghĩa tiếng Việt
Ứng dụng
Pattern
Rập mẫu
Thiết kế kỹ thuật sản phẩm
Grading
Nhảy size
Tạo size khác nhau từ 1 mẫu
Marker
Sơ đồ cắt
Tối ưu vải, tiết kiệm
Marker efficiency
Hiệu suất sơ đồ
Kiểm soát hao phí nguyên liệu
Lay plan
Kế hoạch trải vải
Quản lý số lớp, chất liệu
Fabric consumption
Mức tiêu thụ vải
Tính giá cost sản phẩm
Notch
Dấu rạch trên rập
Định vị may chính xác
Selvage
Mép biên vải
Tránh lỗi khi cắt
Grainline
Đường canh vải
Giữ form dáng đúng chuẩn
Bias cut
Cắt xéo
Tạo độ rũ, co giãn tốt hơn
3. Thuật ngữ kỹ thuật may
Thuật ngữ
Nghĩa tiếng Việt
Ứng dụng
Seam
Đường may
Kết nối các mảnh vải
Stitch
Mũi may
Cấu tạo đường may
Topstitch
May nổi
Trang trí, tăng độ bền
Backstitch
Mũi may lùi
Khóa đầu – cuối đường may
Bartack
Mũi bọ
Gia cố vị trí chịu lực
Flatlock
May phẳng
Dùng cho quần áo thể thao
Overlock
Vắt sổ
Chống tưa vải
Chainstitch
May móc xích
Co giãn tốt, đồ lót
Zigzag stitch
May ziczac
Viền co giãn, trang trí
SPI
Mật độ mũi may
Ảnh hưởng độ bền & thẩm mỹ
4. Thuật ngữ in ấn – thêu
Thuật ngữ
Nghĩa tiếng Việt
Ứng dụng
Screen printing
In lụa
Đơn giản, rẻ, in số lượng lớn
Digital printing
In kỹ thuật số
In ảnh chất lượng cao
Sublimation
In chuyển nhiệt
Áo thể thao, polyester
Heat transfer
Ép nhiệt
Logo, tem nhãn
DTG
In trực tiếp lên vải
In đa màu, đơn chiếc
Puff ink
Mực in nổi
Hiệu ứng 3D, trẻ trung
Plastisol
Mực nhựa
Phổ biến, bền màu
Water-based ink
Mực nước
In áo cotton mềm mại
Discharge print
In phá màu
In lên nền vải tối màu
Embroidery
Thêu vi tính
Logo công ty, cao cấp
5. Thuật ngữ kiểm định, chất lượng
Thuật ngữ
Nghĩa tiếng Việt
Ứng dụng
AQL
Mức lỗi chấp nhận
Kiểm tra chất lượng xuất khẩu
Inline inspection
Kiểm giữa chuyền
Phát hiện lỗi sớm
Final inspection
Kiểm cuối
Trước khi giao hàng
Color fastness
Bền màu
Đánh giá chất lượng in/nhuộm
Shrinkage
Co rút
Kiểm tra sau giặt
Skewness
Lệch vải
Ảnh hưởng form dáng
GSM
Định lượng vải
Độ dày/mỏng sản phẩm
Puckering
Nhăn đường may
Lỗi chất lượng may
Seam slippage
Tưa đường may
Dễ rách đường nối
Stain
Vết bẩn
Lỗi cần loại trừ
6. Thuật ngữ đóng gói – logistics – thương mại
Thuật ngữ
Nghĩa tiếng Việt
Ứng dụng
Packing list
Bảng kê đóng gói
Kiểm tra giao hàng
Size spec
Thông số size
Kiểm soát đo đạt
Barcode
Mã vạch
Quản lý kho, bán hàng
SKU
Mã hàng hóa
Phân biệt size – màu – chất
Carton box
Thùng đóng hàng
Bao bì vận chuyển
MOQ
Số lượng tối thiểu
Điều kiện đặt hàng
Lead time
Thời gian sản xuất
Giao hàng đúng hạn
Invoice
Hóa đơn thương mại
Xuất khẩu hàng
Bill of Lading
Vận đơn đường biển
Thủ tục hải quan
CO
Giấy chứng nhận xuất xứ
Ưu đãi thuế nhập khẩu
7. Thuật ngữ chuyên ngành khác
Thuật ngữ
Nghĩa tiếng Việt
Ứng dụng
Tech pack
Tài liệu kỹ thuật
Chuẩn hóa sản phẩm
Fit sample
Mẫu thử form dáng
Kiểm tra mặc thực tế
PP sample
Mẫu duyệt sản xuất
Mẫu cuối cùng trước khi làm hàng loạt
Lab-dip
Mẫu màu nhuộm
Kiểm tra đúng tone màu
Strike-off
Mẫu in thử
Đối chiếu trước in hàng loạt
Tolerance
Sai số cho phép
Đảm bảo đồng nhất kích thước
BOM (Bill of Material)
Bảng vật tư
Lập kế hoạch sản xuất
ERP
Phần mềm quản trị
Quản lý đơn hàng – nguyên phụ liệu
QA
Đảm bảo chất lượng
Giám sát toàn bộ hệ thống
Merchandiser
Nhân viên theo đơn hàng
Cầu nối giữa khách và xưởng
IV. Kết luận: Học thuật ngữ – bước nền tảng cho người làm ngành may
Việc nắm vững hơn 109 thuật ngữ phổ biến trong may mặc không chỉ giúp bạn đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, làm việc hiệu quả với khách hàng quốc tế mà còn giảm rủi ro trong đàm phán hợp đồng.
Quý khách cần sản xuất OEM/FOB chất lượng, nhanh chóng có thể liên hệ với Hoa Phat Garment, chúng tôi với quy mô 150.000pcs/tháng có thể đảm bảo tiến độ và giá cả tối ưu nhất