0938.812.811

68/1 Trần Tấn, p.Tân Sơn Nhì, q.Tân Phú, Tp.HCM

+109 Thuật Ngữ May Mặc Cơ Bản Mọi Người Nên Biết

Tổng hợp hơn 109 thuật ngữ chuyên ngành may mặc phổ biến nhất hiện nay, từ quy trình sản xuất, gia công đến kỹ thuật in, cắt, may, đóng gói và xuất khẩu. Bài viết giúp bạn nắm rõ cách sử dụng và phân biệt các thuật ngữ theo chuẩn quốc tế.

I. Tại sao cần hiểu thuật ngữ trong ngành may mặc?

Ngành may mặc hiện đại không chỉ đơn giản là khâu vải – ráp mảnh – hoàn thiện sản phẩm. Đằng sau một chiếc áo là hàng loạt thuật ngữ kỹ thuật, quy trình sản xuất và thông số chất lượng được quy chuẩn hóa. Nếu bạn là sinh viên, nhân viên xưởng may, merchandiser, hay chủ doanh nghiệp, hiểu đúng những thuật ngữ này là bắt buộc.

Ví dụ, không hiểu sự khác nhau giữa OEMFOB có thể khiến bạn ký nhầm hợp đồng gia công. Không nắm rõ “marker efficiency” sẽ khiến bạn hao hụt vải và thua lỗ trong sản xuất.


II. Phân loại các nhóm thuật ngữ phổ biến nhất

1. Thuật ngữ về phương thức sản xuất: OEM, FOB, CMT…

Thuật ngữViết tắtMô tả
OEMOriginal Equipment ManufacturerGia công theo thiết kế có sẵn của khách hàng
ODMOriginal Design ManufacturerCung cấp luôn thiết kế cho khách
FOBFree On BoardGiao hàng tại cảng đi, khách chịu phí vận chuyển
CMTCut – Make – TrimCắt, may, hoàn thiện theo yêu cầu
LDPLanded Duty PaidGiao hàng đã bao gồm thuế, phí tại điểm đến

So sánh FOB – CMT – OEM:

  • FOB: phù hợp với doanh nghiệp có khả năng quản lý sản xuất và xuất khẩu.
  • CMT: thường dùng trong các xưởng gia công quy mô vừa và nhỏ.
  • OEM: phổ biến trong các công ty nhận thiết kế có sẵn, đảm bảo sản xuất đúng mẫu.

⚠ Mẹo chuyên môn: Khi đàm phán hợp đồng, hãy làm rõ phương thức thanh toán và trách nhiệm logistics nếu sử dụng FOB hay LDP.

Thuat ngu ve phuong thuc san xuat

2. Thuật ngữ về sơ đồ, nhảy size, cắt vải

Trong ngành sản xuất hàng loạt, hiệu suất sử dụng vải quyết định lợi nhuận. Các thuật ngữ dưới đây giúp kiểm soát hao phí nguyên vật liệu:

  • Pattern: mẫu rập từng chi tiết sản phẩm
  • Grading: nhảy size (S → M → L…)
  • Marker: sơ đồ bố trí chi tiết rập trên vải
  • Marker efficiency: tỷ lệ tối ưu vải (thường ≥ 85%)
  • Fabric consumption: lượng vải tiêu thụ cho một sản phẩm

Gerber, Lectra là các phần mềm phổ biến giúp tạo rập và đi sơ đồ tự động.

Thuat ngu ve so do nhay size cat vai

3. Thuật ngữ may công nghiệp: Seam, Stitch, Bartack…

Khâu may là trung tâm của sản xuất may mặc, và mỗi chi tiết đều có ý nghĩa riêng:

  • Seam: đường may nối các mảnh vải
  • Stitch: kiểu mũi may (đơn, kép, móc xích…)
  • Flatlock: may phẳng – dùng trong đồ thể thao
  • Bartack: mũi bọ – tăng độ bền tại vị trí chịu lực (như túi quần)
  • SPI (Stitch Per Inch): mật độ mũi may (ảnh hưởng đến độ bền)

Dựa vào chất liệu vải và vị trí chức năng, kỹ thuật viên chọn stitch phù hợp (ví dụ: đồ lót dùng chainstitch mềm và đàn hồi).

Thuat ngu may cong nghiep

4. Thuật ngữ in – thêu trên vải: Digital, Sublimation, Embroidery…

Các kỹ thuật in quyết định tính thẩm mỹ và độ bền sản phẩm.

  • Screen printing: in lụa – phổ biến, giá rẻ, phù hợp đơn sắc
  • Digital printing: in kỹ thuật số – in ảnh sắc nét, phù hợp in nhiều màu
  • Sublimation: in chuyển nhiệt – thường dùng cho vải polyester
  • DTG (Direct to Garment): in trực tiếp lên áo bằng máy in
  • Plastisol, Puff ink: các loại mực tạo hiệu ứng in nổi
  • Embroidery: thêu vi tính – bền, cao cấp hơn in
Thuat ngu in – theu tren vai

5. Gia công & hoàn thiện: Trimming, Washing, QC

Gia công hoàn thiện không chỉ là “làm đẹp sản phẩm” mà còn kiểm soát chất lượng đầu ra:

  • Trimming: cắt chỉ, làm sạch chỉ thừa
  • Washing: giặt xử lý (enzyme, stone wash, acid wash…)
  • Ironing: là ủi định hình
  • Packing: đóng gói theo size – color – style
  • QC (Quality Control): kiểm tra chất lượng toàn bộ quy trình

Một lỗi trong trimming có thể làm hỏng toàn bộ đơn hàng FOB nếu không phát hiện sớm.

6. Đóng gói & logistics: SKU, MOQ, Packing List

  • SKU (Stock Keeping Unit): mã sản phẩm theo size, màu, chất liệu
  • MOQ (Minimum Order Quantity): số lượng tối thiểu trong đơn hàng
  • Packing list: bảng kê đóng gói (thường có số lượng, size, màu)
  • Bill of Lading (B/L): vận đơn đường biển – giấy tờ quan trọng nhất khi xuất khẩu

Giao hàng FOB yêu cầu chuẩn bị đầy đủ packing list, invoice, CO (Certificate of Origin) trước khi tàu khởi hành.

Thuat ngu Dong goi logistics

7. Thuật ngữ chuyên môn tiếng Anh thường gặp

  • Lead time: thời gian từ lúc đặt hàng → giao hàng
  • Tolerance: sai số cho phép trong sản xuất
  • Tech pack: bộ tài liệu kỹ thuật sản phẩm (rập, size, chất liệu…)
  • Proto, Fit, PP Sample: các loại mẫu kiểm tra trước sản xuất hàng loạt
  • Lab-dip, Strike-off: mẫu test màu nhuộm / in

Những thuật ngữ này xuất hiện thường xuyên trong email giữa merchandiser và buyer.

8. Thuật ngữ kiểm định chất lượng: AQL, Defect…

  • AQL (Acceptable Quality Level): mức lỗi chấp nhận được (ví dụ: AQL 2.5)
  • Shrinkage: độ co vải sau giặt
  • Color fastness: độ bền màu
  • Defect classification: phân loại lỗi (Major / Minor / Critical)
  • Inline inspection / Final inspection: kiểm tra trong khi may / sau khi may

Tài liệu đánh giá chất lượng thường được xây dựng theo tiêu chuẩn của buyer (Uniqlo, H&M, Decathlon…)

III. Bảng tổng hợp một số thuật ngữ tiêu biểu

1. Thuật ngữ sản xuất và mô hình gia công (OEM, ODM, CMT…)

Thuật ngữNghĩa tiếng ViệtỨng dụng
OEMGia công theo thiết kế kháchXuất khẩu, thương hiệu riêng
ODMGia công kèm thiết kếKhách không có thiết kế sẵn
CMTCắt – May – Hoàn thiệnXưởng gia công nhỏ & vừa
CMCắt – MayGia công đơn giản
FOBGiao hàng tại cảng điHợp đồng xuất khẩu phổ biến
CIFGiao hàng kèm bảo hiểmThường dùng đường biển
LDPGiao hàng trọn gói đến nơiĐơn hàng thương mại điện tử
Ex-WorksGiao hàng tại xưởngKhách tự lo vận chuyển
FCLContainer nguyênĐơn hàng lớn, đồng bộ
LCLGhép containerĐơn hàng nhỏ, tiết kiệm

✂️ 2. Thuật ngữ về cắt, sơ đồ, chất liệu

Thuật ngữNghĩa tiếng ViệtỨng dụng
PatternRập mẫuThiết kế kỹ thuật sản phẩm
GradingNhảy sizeTạo size khác nhau từ 1 mẫu
MarkerSơ đồ cắtTối ưu vải, tiết kiệm
Marker efficiencyHiệu suất sơ đồKiểm soát hao phí nguyên liệu
Lay planKế hoạch trải vảiQuản lý số lớp, chất liệu
Fabric consumptionMức tiêu thụ vảiTính giá cost sản phẩm
NotchDấu rạch trên rậpĐịnh vị may chính xác
SelvageMép biên vảiTránh lỗi khi cắt
GrainlineĐường canh vảiGiữ form dáng đúng chuẩn
Bias cutCắt xéoTạo độ rũ, co giãn tốt hơn

3. Thuật ngữ kỹ thuật may

Thuật ngữNghĩa tiếng ViệtỨng dụng
SeamĐường mayKết nối các mảnh vải
StitchMũi mayCấu tạo đường may
TopstitchMay nổiTrang trí, tăng độ bền
BackstitchMũi may lùiKhóa đầu – cuối đường may
BartackMũi bọGia cố vị trí chịu lực
FlatlockMay phẳngDùng cho quần áo thể thao
OverlockVắt sổChống tưa vải
ChainstitchMay móc xíchCo giãn tốt, đồ lót
Zigzag stitchMay ziczacViền co giãn, trang trí
SPIMật độ mũi mayẢnh hưởng độ bền & thẩm mỹ

4. Thuật ngữ in ấn – thêu

Thuật ngữNghĩa tiếng ViệtỨng dụng
Screen printingIn lụaĐơn giản, rẻ, in số lượng lớn
Digital printingIn kỹ thuật sốIn ảnh chất lượng cao
SublimationIn chuyển nhiệtÁo thể thao, polyester
Heat transferÉp nhiệtLogo, tem nhãn
DTGIn trực tiếp lên vảiIn đa màu, đơn chiếc
Puff inkMực in nổiHiệu ứng 3D, trẻ trung
PlastisolMực nhựaPhổ biến, bền màu
Water-based inkMực nướcIn áo cotton mềm mại
Discharge printIn phá màuIn lên nền vải tối màu
EmbroideryThêu vi tínhLogo công ty, cao cấp

5. Thuật ngữ kiểm định, chất lượng

Thuật ngữNghĩa tiếng ViệtỨng dụng
AQLMức lỗi chấp nhậnKiểm tra chất lượng xuất khẩu
Inline inspectionKiểm giữa chuyềnPhát hiện lỗi sớm
Final inspectionKiểm cuốiTrước khi giao hàng
Color fastnessBền màuĐánh giá chất lượng in/nhuộm
ShrinkageCo rútKiểm tra sau giặt
SkewnessLệch vảiẢnh hưởng form dáng
GSMĐịnh lượng vảiĐộ dày/mỏng sản phẩm
PuckeringNhăn đường mayLỗi chất lượng may
Seam slippageTưa đường mayDễ rách đường nối
StainVết bẩnLỗi cần loại trừ

6. Thuật ngữ đóng gói – logistics – thương mại

Thuật ngữNghĩa tiếng ViệtỨng dụng
Packing listBảng kê đóng góiKiểm tra giao hàng
Size specThông số sizeKiểm soát đo đạt
BarcodeMã vạchQuản lý kho, bán hàng
SKUMã hàng hóaPhân biệt size – màu – chất
Carton boxThùng đóng hàngBao bì vận chuyển
MOQSố lượng tối thiểuĐiều kiện đặt hàng
Lead timeThời gian sản xuấtGiao hàng đúng hạn
InvoiceHóa đơn thương mạiXuất khẩu hàng
Bill of LadingVận đơn đường biểnThủ tục hải quan
COGiấy chứng nhận xuất xứƯu đãi thuế nhập khẩu

7. Thuật ngữ chuyên ngành khác

Thuật ngữNghĩa tiếng ViệtỨng dụng
Tech packTài liệu kỹ thuậtChuẩn hóa sản phẩm
Fit sampleMẫu thử form dángKiểm tra mặc thực tế
PP sampleMẫu duyệt sản xuấtMẫu cuối cùng trước khi làm hàng loạt
Lab-dipMẫu màu nhuộmKiểm tra đúng tone màu
Strike-offMẫu in thửĐối chiếu trước in hàng loạt
ToleranceSai số cho phépĐảm bảo đồng nhất kích thước
BOM (Bill of Material)Bảng vật tưLập kế hoạch sản xuất
ERPPhần mềm quản trịQuản lý đơn hàng – nguyên phụ liệu
QAĐảm bảo chất lượngGiám sát toàn bộ hệ thống
MerchandiserNhân viên theo đơn hàngCầu nối giữa khách và xưởng

IV. Kết luận: Học thuật ngữ – bước nền tảng cho người làm ngành may

Việc nắm vững hơn 109 thuật ngữ phổ biến trong may mặc không chỉ giúp bạn đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, làm việc hiệu quả với khách hàng quốc tế mà còn giảm rủi ro trong đàm phán hợp đồng.

Quý khách cần sản xuất OEM/FOB chất lượng, nhanh chóng có thể liên hệ với Hoa Phat Garment, chúng tôi với quy mô 150.000pcs/tháng có thể đảm bảo tiến độ và giá cả tối ưu nhất

  • Hotline: 0938.812.811
  • Địa chỉ: 68/1 Trần Tấn, Tân Sơn Nhì, Tân Phú

Chia sẻ nội dung:

Facebook
Twitter
LinkedIn
Pinterest
Telegram
WhatsApp
Email
Print
Xem Mục lục

Gửi yêu cầu tư vấn